STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0347.01.09.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 0865.06.03.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | 0396.19.11.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0353.20.06.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 0328.11.06.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | 0325.31.08.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 0866.09.05.96 | 950.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | 0357.31.08.96 | 1.090.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 0914.28.08.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | 0913.17.07.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | 0917.24.10.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | 0377.30.09.96 | 1.190.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | 0918.91.1996 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | 0982.16.08.96 | 3.500.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | 0386.56.1996 | 4.500.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0382.56.1996 | 4.500.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 0356.63.1996 | 4.500.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0395.69.1996 | 4.500.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | 0916.30.03.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | 0353.23.1996 | 3.600.000 | Viettel | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0919.04.04.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | 0912.29.04.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | 0853.35.1996 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | 0914.03.10.96 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087