STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0911.058.058 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim taxi | Đặt mua |
2 | 08.55555.712 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0915.77.00.55 | 7.500.000 | Vinaphone | Sim kép 3 | Đặt mua |
4 | 0856.00.3333 | 35.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | 0911.9999.89 | 169.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0912.84.84.84 | 123.000.000 | Vinaphone | Sim taxi | Đặt mua |
7 | 0916.08.9999 | 388.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
8 | 09.1978.7777 | 255.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | 09159.33333 | 368.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý | Đặt mua |
10 | 0911.30.8888 | 279.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | 091797.8899 | 30.000.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 0916.75.7979 | 79.000.000 | Vinaphone | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 0911.9999.29 | 86.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0919.04.0000 | 36.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
15 | 0914.35.3456 | 26.000.000 | Vinaphone | Sim số tiến | Đặt mua |
16 | 0919.333.777 | 255.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
17 | 0912.65.8888 | 368.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
18 | 091.6667777 | 456.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
19 | 091.4567.789 | 158.000.000 | Vinaphone | Sim số tiến | Đặt mua |
20 | 0915.155.999 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | 0918.33.55.77 | 110.000.000 | Vinaphone | Sim kép | Đặt mua |
22 | 09142.99999 | 888.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý | Đặt mua |
23 | 0941.999.888 | 168.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
24 | 0919.377.999 | 99.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
VIETTEL
Tổng đài 24/24:
1800.8098 - 1800.8168
Đường dây nóng:
0989.198.198 - 0983.198.198
Các đầu số nhận biết:
096 - 097 - 098 - 086 - 03
MOBIFONE
Tổng đài 24/24:
1800.1090 - 9090
Đường dây nóng:
0908.144.144
Các đầu số nhận biết:
090 - 093 - 089 - 07
VINAPHONE
Tổng đài 24/24:
1800.1091
Đường dây nóng:
0912.48.1111 - 0918.68.1111 - 0914.18.1111
Các đầu số nhận biết:
091 - 094 - 081 - 082 - 083 - 084 - 085 - 088
VIETNAMOBILE
Tổng đài:
789 - 0922.789.789
Tổng đài tự động:
123 - 0922.123.123
Các đầu số nhận biết:
092 - 052 - 056 - 058
GMOBILE
Tổng đài:
196 - 0993.196.196
Tổng đài tự động:
199
Các đầu số nhận biết:
099 - 059
ITELECOM
Tổng đài:
19001087
Các đầu số nhận biết:
087